Tìm kiếm Blog này

Thứ Năm, 9 tháng 12, 2010

MỘT SỐ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH (p2)

THUẬT NGỮ TRONG CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG
Absorption n hấp thụ
Accident n Tai nạn
acid deposition. mưa axit
acid rain mưa axit
act n luật
Activated carbon than hoạt tính
Activated sludge Bùn hoạt tính
Adsorption n hấp phụ
Aerobic attached-growth treatment process : Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám

Aerobic suspended-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng

Aerosol n Sol khí - hỗn hợp lỏng và khí trong môi trường khí.
Agriculture n nông nghiệp
air n không khí
air conditioning np điều hoà không khí
Air pollution control kiểm soát ô nhiễm khí alkaline. n kiềm.
alkalinity n độ kiềm
ambient a xung quanh
Anaearobic sludge degestion Phân hủy bùn = pp kỵ khí

Anaerobic a kỵ khí
Applied Sciences khoa học ứng dụng
aquaculture n nuôi trồng thuỷ sản
aquatic a nước
aqueduct n kênh dẫn nước
artificial a nhân tạo
ash n tro
Atmospheric a khí quyển
Atomic energy np năng lượng nguyên tử
Bag house np thiết bị lọc túi vải, lọc tay áo
Bar rack n Song chắn rác
Basin n bể pond, tank,
Baterium n bacterium, bacteria (pl) (n): vi khuẩn
Biodiversity n đa dạng sinh học
Biofiltration n lọc sinh học
Biological a
Biological nutrient removal np khử chất dinh dưỡng bằng phương pháp sinh học
Biology n sinh học
Boiler n Lò đốt
burn v cháy
Characteristics n Tính chất
Characterization n đặc tính
Chemical a hoá học
chemistry n chemistry (n). Chemical (a) - hoá học
clarifier n thiết bị lắng, bể lắng
Clarify v lắng tách
Classification n phân loại
Classify v phân loại
clay n đất sét
Collect v Thu gom
Combust v đốt
composition n thành phần
Composting n chế biến thành phân bón
condensation n ngưng tụ
condense v ngưng tụ

Conservation n tiết kiệm
Constituent n Thành phần
contaminant chất ô nhiễm
Control v,n kiểm soát
Conversion n chuyển hoá
convey v vận chuyển
Conveyance n vận chuyển
Cyclone separator Tách bụi bằng xyclon
dangerous a nguy hiểm
Dechlorination n khử clo
Deep-well injection np Phun vào giếng sâu
Desalinization n khử mặn
Dewater v khử nước
discharge v thải bỏ
Disinfection n khử trùng
Disposal n thải bỏ
Domestic waste np chất thải sinh hoạt
Drainage kênh dẫn nước, ống cống sewer
Dust n bụi participate

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét